• GZ Yuexiang Engineering Machinery Co., Ltd.
    bánh mì kẹp thịt
    NHƯ DỊCH VỤ LUÔN, NHANH CHÓNG VÀ THÂN THIỆN.
  • GZ Yuexiang Engineering Machinery Co., Ltd.
    James McBride
    Giao dịch diễn ra suôn sẻ, Người bán rất hữu ích. Sản phẩm đến như đã hứa, Rất vui và sẽ làm ăn với họ trong tương lai.
  • GZ Yuexiang Engineering Machinery Co., Ltd.
    Dallas Skinner
    rất hài lòng với tất cả các khía cạnh của trật tự. Truyền thông là tuyệt vời từ đặt hàng đến giao hàng
  • GZ Yuexiang Engineering Machinery Co., Ltd.
    claudio vera garcia
    Sản phẩm có chất lượng rất tốt. đến trong tình trạng hoàn hảo và tại thời điểm thỏa thuận.
  • GZ Yuexiang Engineering Machinery Co., Ltd.
    Daniela Czapska
    Tôi rất hài lòng! Giao dịch ở mức cao nhất. Hàng đóng gói rất tốt. Đề xuất người bán
Người liên hệ : Dongdong Yao
Số điện thoại : +8613247509480
Whatsapp : +8618928965241

Phụ tùng máy xúc Kobelco SK200-6E Động cơ bướm ga YN20S00002F1

Nguồn gốc Trung Quốc
Hàng hiệu Belparts
Số mô hình 网站未添加,请在后台添加
Số lượng đặt hàng tối thiểu Thỏa thuận
Giá bán Negotiated price
chi tiết đóng gói trường hợp bằng gỗ
Thời gian giao hàng 2-5 ngày
Điều khoản thanh toán T/T, Western Union, Paypal
Khả năng cung cấp 500 miếng mỗi tháng

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

Whatsapp:0086 18588475571

WeChat: 0086 18588475571

Skype: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Số phần YN20S00002F1 Sự bảo đảm 6 tháng
Chất lượng tốt Loại 1 Động cơ bướm ga SK200-6E
Điều kiện Mới 100% nộp đơn Phụ tùng máy xúc đào Kobelco
Làm nổi bật

excavator hydraulic parts

,

construction equipment parts

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Bộ phận máy xúc Kobelco SK200-6E Động cơ bướm ga YN20S00002F1

 

Mô tả Sản phẩm

tên sản phẩm: Động cơ bướm ga Moq: 1 miếng
Địa điểm của Gốc: Quảng Đông Trung Quốc (Đại lục) Khả dụng: trong kho
Thương hiệu: Belparts Khả năng cung cấp: 500 chiếc mỗi tuần
Số mô hình: SK200-6E Mô hình có sẵn khác:

SK220-3

SK430-3

SK200-6

Phần Con số: YN20S00002F1 Hải cảng: Quảng Châu / Thâm Quyến / Hồng Kông
Kiểu: Động cơ bướm ga SK200-6E Chuyển Phương pháp: Chuyển phát nhanh: DHL, FedEx, EMS, UPS hoặc bằng đường hàng không / đường biển
Sự bảo đảm: 6 tháng Thanh toán Phương pháp:

ngân hàng chuyển khoản,miền Tây Liên minh, tiền Gram,

tín dụng Thẻ, Paypal

Phụ tùng máy xúc Kobelco SK200-6E Động cơ bướm ga YN20S00002F1 0

Danh sách máy móc của Kobelco:

Danh mục phụ tùng Kobelco
(ED150) - CÔNG CỤ KIỂM TRA BLADE RUNNER / DOZER BTW YL04-00501 - YL04-00554 (4 / 03-10 / 03)
  • (01-013) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(ED150-1E) - EXCAVATOR BLADE RUNNER / DOZER ASN YL05-00555 (11 / 03-12 / 04)
  • (01-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(ED190LC-6E) - CÔNG CỤ KIỂM TRA BLADE RUNNER / DOZER BTW YL03U0136 - YL03U0292 (1 / 05-12 / 06)
  • (01-011) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK160LC-6E) - CÔNG CỤ KIỂM TRA ACERA NĂNG ĐỘNG 08/2004 ASN YM03U0523 (8 / 04-12 / 07)
  • (01-012) - LẮP RÁP ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK200-6ES) - CÔNG CỤ KIỂM TRA ACERA NĂNG ĐỘNG BTW YN10-38001 - YN10-41732 (1 / 03-12 / 04)
  • (02-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK200LC-6ES) - CÔNG CỤ KIỂM TRA ACERA NĂNG ĐỘNG BTW YQ10-05501 - YQ10-05981 (1 / 95-12 / 06)
  • (02-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK210LC-6E) - CÔNG CỤ KIỂM TRA ACERA NĂNG ĐỘNG ASN YQ08U0969 (1 / 02-12 / 12)
  • (01-015) - LẮP RÁP ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ (YN11M00018F1 & YN11M00018F2) »YN20S00002F1
(SK250LC-6E) - ACERA NĂNG ĐỘNG LL09U0575, LL09U607 (1 / 03-12 / 07)
  • (01-012) - LẮP RÁP ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK290LC-6E) - CÔNG CỤ KIỂM TRA ACERA NĂNG ĐỘNG ASN LB04U02801 (11 / 02-12 / 07)
  • (01-016) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK290LC-6E) - CÔNG CỤ KIỂM TRA ACERA NĂNG ĐỘNG BTW LB04U0298 - LB04U02800 (1 / 02-12 / 07)
  • (063-01) - LẮP RÁP ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(70SR-1E) - NGẮN HẠN RADIUS NGAY LẬP TỨC ASN YT03-05432 (1 / 02-8 / 08)
  • (01-028) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(70SR-1E) - NGẮN HẠN RADIUS BTW YT02-04001 - YT02-05431 (1 / 02-8 / 08)
  • (01-028) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(70SR-1E) - SK70SR-1E, -1ES NGẮN NGẮN RADIUS EXCAVATOR ASN YT04-07001 (1 / 02-8 / 08)
  • (01-024) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(70SR-1ES) - SK70SR-1ES, -1E NGẮN NGẮN RADIUS EXCAVATOR ASN YT04-07001 (1 / 04-12 / 04)
  • (01-024) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(80MSR-1E) - NGẮN HẠN RADIUS NGAY LẬP TỨC ASN LF02-01001 (1 / 03-12 / 05)
  • (065-50) - ĐIỀU KHIỂN KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(80MSR-1E) - NGẮN HẠN RADIUS NGAY LẬP TỨC ASN LF03-01280 (1 / 03-12 / 05)
  • (065-50) - ĐIỀU KHIỂN KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(80MSR-1E) - NGẮN HẠN RADIUS NGAY LẬP TỨC ASN LF04-02001 (1 / 05-12 / 05)
  • (01-022) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(80MSR-1E) - NGHIÊN CỨU RADIUS NGẮN BTW LF02-01001 - LF02-01001-01279 (1 / 03-12 / 05)
  • (065-50) - ĐIỀU KHIỂN KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(80MSR-1ES) - NGẮN HẠN RADIUS NGAY LẬP TỨC ASN LF04-02001 (1 / 03-12 / 05)
  • (01-022) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK115SRDZ) - NGẮN HẠN RADIUS EXCAVATOR / DOZER ASN YY02-03001 (1 / 99-12 / 06)
  • (01-0012) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK115SRDZ-1E) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS DOZER ASN YY04-06001 (1 / 99-12 / 05)
  • (01-015) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK115SRDZ-1E) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS DOZER BTW YY03-04555 - YY03-05770 (1 / 99-12 / 06)
  • (01-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SR) - NGẮN HẠN RADIUS NGAY LẬP TỨC ASN YY02-03001 (1 / 02-12 / 03)
  • (01-013) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SR-1E) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS ASN YY03-04555 (1 / 02-12 / 03)
  • (01-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SR-1E) - SK135SR-1E NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS BTW YY03-04555 - YY03-05770 (1 / 02-12 / 03)
  • (01-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SRL-1E) - SK135SRL-1E NGẮN NGẮN RADIUS EXCAVATOR BTW LK03-01107 - LK03-01109 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SRLC) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS ASN YH02-01301 (1 / 98-12 / 06)
  • (01-013) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SRLC-1E) - NGẮN HẠN TẠO RADIUS ASN YH04-03001 (1 / 98-12 / 06)
  • (01-015) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SRLC-1E) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS ASN YY04-03001 (1 / 98-12 / 06)
  • (01-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SRLC-1E) - SK135SRLC-1E NGẮN NGẮN RADIUS EXCAVATOR BTW YH03-02097 - YH03-02716 (1 / 98-12 / 06)
  • (01-015) - ASSY ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SR-1E) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS ASN YF04-01501 (1 / 03-12 / 04)
  • (01-023) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SR-1E) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS BTW YF02-01201 - YF02-01299 (1 / 03-12 / 04)
  • (01-025) - ASSY, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SR-1E) - NGẮN HẠN RADIUS EXCAVATOR BTW YF03-01300 - YF03-01421 (10 / 03-12 / 03)
  • (01-025) - ASSY, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SR-1ES) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS ASN YF04-01501 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-023) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SRLC-1E) - NGẮN HẠN TẠO RADIUS ASN YU04-00801 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-023) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SRLC-1E) - NGẮN HẠN RADIUS EXCAVATOR BTW YU02-00501 - YU02-00647 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-025) - ASSY, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SRLC-1E) - NGẮN HẠN RADIUS EXCAVATOR BTW YU03-00648 - YU03-00770 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-025) - ASSY, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SRLC-1ES) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS ASN YU04-00801 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-023) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SRNLC-1E) - NGẮN HẠN TẠO RADIUS ASN YU04-00801 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-023) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SRNLC-1E) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS BTW YU02-00501 - YU02-00647 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-025) - ASSY, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SRNLC-1E) - NGẮN HẠN RADIUS EXCAVATOR BTW YU03-00648 - YU03-00770 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-025) - ASSY, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK235SRNLC-1ES) - NGẮN HẠN TẠO RADIUS ASN YU04-00801 (1 / 01-12 / 06)
  • (01-023) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK80CS-1E) - TRUNG TÂM KIỂM TRA SWING ASN LF02-01001 (1 / 02-12 / 08)
  • (065-50) - ĐIỀU KHIỂN KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK80CS-1E) - TRUNG TÂM KIỂM TRA SWING ASN LF03-01280 (1 / 02-12 / 08)
  • (065-50) - ĐIỀU KHIỂN KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK80CS-1E) - TRUNG TÂM KIỂM TRA SWING ASN LF04-02001 (1 / 02-12 / 08)
  • (01-022) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK80CS-1E) - TRUNG TÂM KIỂM TRA SWING BTW LF02-01001 - LF02-01279 (1 / 02-12 / 08)
  • (065-50) - ĐIỀU KHIỂN KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK115SRDZ-1E) - NGẮN NGẮN NGẮN RADIUS DOZER ASN YY04-06001 (1 / 99-12 / 05)
  • (01-015) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1
(SK135SRLC-1E) - NGẮN HẠN TẠO RADIUS ASN YH04-03001 (1 / 98-12 / 06)

 

 

 

Thông số kỹ thuật

1. Assy động cơ thay thế / hậu mãi cho SK200-6E
2. Mã sản phẩm: YN20S00002F1
3. Bảo hành 6 tháng.
4. Đảm bảo chất lượng 100%.
5. Phát triển và sản xuất theo nguyên bản

 

 

  • (01-015) - LẮP RÁP KIỂM SOÁT, ĐỘNG CƠ »YN20S00002F1

Ưu điểm

1.Phụ tùng máy xúc trong quy mô đầy đủ có sẵn;

2.Đảm bảo chất lượng 100%, phát triển và sản xuất theo nguyên bản;

3.Phản hồi nhanh trong vòng 24 giờ;

4.Cho phép đặt hàng nhỏ;

5.Cổ phiếu hợp lý và giao hàng kịp thời;

6.Bao bì gốc, bao bì trung tính hoặc đóng gói tùy chỉnh;

7.Phản hồi tích cực của khách hàng từ thị trường nước ngoài;

số 8.Dịch vụ hậu mãi tuyệt vời.

 

sfer, Western Union, Money Gram, Thẻ tín dụng, Paypal


Q2. Quý 2 How are you going to ship my order? Làm thế nào bạn sẽ gửi đơn đặt hàng của tôi?
Trả lời: CMP sẽ sắp xếp lô hàng theo DHL, FedEx, UPS, TNT và EMS thường.

Q3. H3 How long will you delivery my order to me? Bao lâu bạn sẽ giao hàng cho tôi?
A: The normal delivery time to US is 3-5 days, while 3-7 days will be needed for other countries. Trả lời: Thời gian giao hàng bình thường đến Mỹ là 3-5 ngày, trong khi sẽ cần 3 - 7 ngày cho các quốc gia khác. EMS will take more days for delivery. EMS sẽ mất nhiều ngày hơn để giao hàng.

Q4. Q4. How can I trace my order? Làm thế nào tôi có thể theo dõi đơn hàng của tôi?
Trả lời: Khi đơn đặt hàng của bạn được giao, CMP sẽ gửi email cho bạn thông tin giao hàng, bao gồm cả số theo dõi.

Q5. Câu 5. If I am not satisfied with your products, can I return goods? Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm của bạn, tôi có thể trả lại hàng không?
A: CMP will offer exchange or refund service for the defect of our products during the warranty time. Trả lời: CMP sẽ cung cấp dịch vụ đổi hoặc hoàn tiền cho lỗi sản phẩm của chúng tôi trong thời gian bảo hành. Please contact us before you return the defective products.The buyers will pay for the cost of return shipments, and we will responsible for sending the replaced or repaired items back to buyers. Vui lòng liên hệ với chúng tôi trước khi bạn trả lại các sản phẩm bị lỗi. Người mua sẽ trả chi phí vận chuyển trở lại và chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm gửi các mặt hàng đã thay thế hoặc sửa chữa lại cho người mua.