| MOQ: | 1 cái |
| giá bán: | Negotiated price |
| bao bì tiêu chuẩn: | Gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 1-7 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, Paypal |
| Khả năng cung cấp: | 500 miếng mỗi tháng |
| Ứng dụng | Máy xúc |
| Tên bộ phận | Hộp số hành trình máy xúc |
| Model | ZX70 ZX80 ZX75 |
| Mã phụ tùng | 9224123 9224241 |
| MOQ | 1 CHIẾC |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Điều khoản thanh toán | T/T, LC, PayPal |
| Giao hàng | 3 ngày sau khi nhận được thanh toán |
| Vận chuyển | Bằng đường biển, đường hàng không, chuyển phát nhanh hoặc theo yêu cầu |
Trong quá trình bảo trì, thường xuyên kiểm tra mức dầu và chất lượng dầu để tránh thiêu kết bánh răng do thiếu dầu hoặc nhiễm bẩn. Thay thế phớt mỗi 2000 giờ để ngăn ngừa các sự cố rò rỉ.
| # | Mã bộ phận | Mô tả | Số lượng |
|---|---|---|---|
| 9224123 | CỤM THIẾT BỊ HÀNH TRÌNH | 2 | |
| 00 | 9190694 | . ĐỘNG CƠ; DẦU (ĐỂ LẮP RÁP MÁY) | 1 |
| 00 | 9204752 | . ĐỘNG CƠ; DẦU (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 1 |
| 02 | 4468674 | . BRG.; BI | 2 |
| 03 | 4082631 | . PHỚT; NHÓM | 1 |
| 04 | 4468675 | . TRỐNG | 1 |
| 06 | J931635 | . BU LÔNG | 12 |
| 08 | 4468676 | . BÁNH RĂNG; VÀNH | 1 |
| 09 | M341440 | . BU LÔNG; Ổ CẮM | 12 |
| 10 | 1024217 | . BÁNH RĂNG | 1 |
| 12 | 4468678 | . NẮP | 1 |
| 13 | 4392320 | . VÒNG | 1 |
| 14 | 4245797 | . NÚT | 3 |
| 15 | 4468679 | . CHỐT | 1 |
| 16 | 4407802 | . O-RING | 1 |
| 19 | 4468680 | . GIÁ ĐỠ | 1 |
| 20 | 4468681 | . TRỤC; PROP. | 1 |
| 21 | 4468682 | . BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | 3 |
| 22 | 4392321 | . BRG.; KIM | 3 |
| 23 | 4392322 | . TẤM; ĐỠ 0.5MM | 6 |
| 24 | 4468683 | . CHỐT | 3 |
| 25 | 4116305 | . CHỐT; LÒ XO | 3 |
| 26 | 4392324 | . TẤM; ĐỠ 3.2MM | 1 |
| 29 | 4468684 | . GIÁ ĐỠ | 1 |
| 30 | 4468685 | . BÁNH RĂNG; MẶT TRỜI | 1 |
| 31 | 4468686 | . BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | 3 |
| 32 | 4468687 | . BRG.; KIM | 3 |
| 33 | 4392326 | . TẤM; ĐỠ 0.5MM | 6 |
| 34 | 4468688 | . CHỐT | 3 |
| 35 | 4105691 | . CHỐT; LÒ XO | 3 |
| 37 | 3080619 | . ĐAI ỐC | 1 |
| 38 | J401032 | . CHỐT; GÕ | 1 |
| 40 | 3094065 | . BẢNG TÊN | 1 |
| 41 | M492564 | . VÍT; LÁI | 2 |
| MOQ: | 1 cái |
| giá bán: | Negotiated price |
| bao bì tiêu chuẩn: | Gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 1-7 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, Paypal |
| Khả năng cung cấp: | 500 miếng mỗi tháng |
| Ứng dụng | Máy xúc |
| Tên bộ phận | Hộp số hành trình máy xúc |
| Model | ZX70 ZX80 ZX75 |
| Mã phụ tùng | 9224123 9224241 |
| MOQ | 1 CHIẾC |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Điều khoản thanh toán | T/T, LC, PayPal |
| Giao hàng | 3 ngày sau khi nhận được thanh toán |
| Vận chuyển | Bằng đường biển, đường hàng không, chuyển phát nhanh hoặc theo yêu cầu |
Trong quá trình bảo trì, thường xuyên kiểm tra mức dầu và chất lượng dầu để tránh thiêu kết bánh răng do thiếu dầu hoặc nhiễm bẩn. Thay thế phớt mỗi 2000 giờ để ngăn ngừa các sự cố rò rỉ.
| # | Mã bộ phận | Mô tả | Số lượng |
|---|---|---|---|
| 9224123 | CỤM THIẾT BỊ HÀNH TRÌNH | 2 | |
| 00 | 9190694 | . ĐỘNG CƠ; DẦU (ĐỂ LẮP RÁP MÁY) | 1 |
| 00 | 9204752 | . ĐỘNG CƠ; DẦU (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 1 |
| 02 | 4468674 | . BRG.; BI | 2 |
| 03 | 4082631 | . PHỚT; NHÓM | 1 |
| 04 | 4468675 | . TRỐNG | 1 |
| 06 | J931635 | . BU LÔNG | 12 |
| 08 | 4468676 | . BÁNH RĂNG; VÀNH | 1 |
| 09 | M341440 | . BU LÔNG; Ổ CẮM | 12 |
| 10 | 1024217 | . BÁNH RĂNG | 1 |
| 12 | 4468678 | . NẮP | 1 |
| 13 | 4392320 | . VÒNG | 1 |
| 14 | 4245797 | . NÚT | 3 |
| 15 | 4468679 | . CHỐT | 1 |
| 16 | 4407802 | . O-RING | 1 |
| 19 | 4468680 | . GIÁ ĐỠ | 1 |
| 20 | 4468681 | . TRỤC; PROP. | 1 |
| 21 | 4468682 | . BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | 3 |
| 22 | 4392321 | . BRG.; KIM | 3 |
| 23 | 4392322 | . TẤM; ĐỠ 0.5MM | 6 |
| 24 | 4468683 | . CHỐT | 3 |
| 25 | 4116305 | . CHỐT; LÒ XO | 3 |
| 26 | 4392324 | . TẤM; ĐỠ 3.2MM | 1 |
| 29 | 4468684 | . GIÁ ĐỠ | 1 |
| 30 | 4468685 | . BÁNH RĂNG; MẶT TRỜI | 1 |
| 31 | 4468686 | . BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | 3 |
| 32 | 4468687 | . BRG.; KIM | 3 |
| 33 | 4392326 | . TẤM; ĐỠ 0.5MM | 6 |
| 34 | 4468688 | . CHỐT | 3 |
| 35 | 4105691 | . CHỐT; LÒ XO | 3 |
| 37 | 3080619 | . ĐAI ỐC | 1 |
| 38 | J401032 | . CHỐT; GÕ | 1 |
| 40 | 3094065 | . BẢNG TÊN | 1 |
| 41 | M492564 | . VÍT; LÁI | 2 |