| MOQ: | 1pcs |
| giá bán: | Negotiated price |
| bao bì tiêu chuẩn: | Vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 1 ~ 7 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/T, Đảm bảo thương mại, PayPal |
| Khả năng cung cấp: | 1000pcs |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Model | DX340 R375 EC350 |
| Mã phụ tùng | 722380 722530 TM70VC |
| Tên phụ tùng | Động cơ di chuyển thủy lực Hyundai |
| Ứng dụng | Máy xúc |
| Nguồn điện | Thủy lực |
| Dịch vụ sau bảo hành | Hỗ trợ trực tuyến |
| Màu sắc | Theo yêu cầu của khách hàng |
| # | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Bình luận | Số lượng | Yêu cầu giá |
|---|---|---|---|---|---|
| - | 722380 | ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | 170 kg | 1 | |
| - | 722530 | ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | 1 | ||
| * | 720720-PH | CỤM XILANH | 1 | ||
| 111 | 135279 | KHỐI XILANH | 1 | ||
| 131 | 135288 | TẤM VAN | 1 kg | 1 | |
| * | 718808 | CỤM PISTON & GIÀY | 9 | ||
| 121 | 136902 | PISTON | 1 | ||
| 122 | 136903 | GIÀY | 1 | ||
| * | 720721-PH | CỤM VỎ VAN | 1 | ||
| 303 | 135280 | VỎ, VAN | 31 kg | 1 | |
| 451 | 113715 | PIN=PJR1014 | 1 | ||
| 502 | 718809 | CỤM PISTON & GIÀY NGHIÊNG | 1 | ||
| 22 | 722349 | ỐNG CHỈ, CÂN BẰNG | 1 | ||
| 101 | 135286 | TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | 1 | ||
| 101 | 141948 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG | 1 | ||
| 102 | 233718 | VÒNG BI, CON LĂN | 1 | ||
| 103 | 234186 | VÒNG BI, KIM | 1 | ||
| 107 | 202610 | VÒNG, SNAP | 1 | ||
| 113 | 135281 | BỤI, HÌNH CẦU | 1 | ||
| 114 | 134537 | LÒ XO, XILANH | 9 | ||
| 123 | 135287 | TẤM, ĐẶT | 1 | ||
| 201 | 136880 | TẤM NGHIÊNG | 1 | ||
| 272 | 135284 | VỎ, TRỤC | 1 | ||
| 272 | 141964 | VỎ TRỤC | 1 | ||
| 350 | 235886 | VAN, GIẢM ÁP | 2 | ||
| 351 | 233745 | VAN, GIẢM | 1 | ||
| 352 | 234343 | NẮP(GIẢM V/V) | 1 | ||
| 361 | 135295 | VÒNG ĐỆM, CÂN BẰNG | 2 | ||
| 362 | 235028 | LÒ XO, CÂN BẰNG | 2 | ||
| 364 | 135285 | NẮP, CÂN BẰNG | 2 | ||
| 365 | 201664 | O-RING(ỐNG CHỈ) | 2 | ||
| 366 | 200689 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC | 8 | ||
| 401 | 205107 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC | 2 | ||
| 402 | 233602 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC | 4 | ||
| 435 | 202585 | VÒNG, SNAP | 1 | ||
| 461 | 224308 | NÚT | 13 | ||
| 464 | 108843 | NÚT, VP | 2 | ||
| 472 | 232067 | O-RING | 1 | ||
| 485 | 201710 | O-RING 1BP18 | 2 | ||
| 491 | 232065 | PHỚT DẦU | 1 | ||
| 504 | 135293 | BI, TRỤC | 2 | ||
| 509 | 201710 | O-RING 1BP18 | 1 | ||
| 531 | 135202 | TẤM, VAN KIỂM TRA | 1 | ||
| 533 | 232059 | LÒ XO NGHIÊNG S | 4 kg | 1 | |
| 541 | 135296 | GHẾ 2A | 9 kg | 1 | |
| 542 | 135297 | CHỐT | 1 | ||
| 543 | 200166 | BI, THÉP | 1 | ||
| 545 | 135289 | VÍT LỖ | 1 kg | 1 | |
| 546 | 135301 | VÍT LỖ | 1 kg | 1 |
Chúng tôi luôn hướng đến sự hài lòng của khách hàng và đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả!
| MOQ: | 1pcs |
| giá bán: | Negotiated price |
| bao bì tiêu chuẩn: | Vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 1 ~ 7 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/T, Đảm bảo thương mại, PayPal |
| Khả năng cung cấp: | 1000pcs |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Model | DX340 R375 EC350 |
| Mã phụ tùng | 722380 722530 TM70VC |
| Tên phụ tùng | Động cơ di chuyển thủy lực Hyundai |
| Ứng dụng | Máy xúc |
| Nguồn điện | Thủy lực |
| Dịch vụ sau bảo hành | Hỗ trợ trực tuyến |
| Màu sắc | Theo yêu cầu của khách hàng |
| # | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Bình luận | Số lượng | Yêu cầu giá |
|---|---|---|---|---|---|
| - | 722380 | ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | 170 kg | 1 | |
| - | 722530 | ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | 1 | ||
| * | 720720-PH | CỤM XILANH | 1 | ||
| 111 | 135279 | KHỐI XILANH | 1 | ||
| 131 | 135288 | TẤM VAN | 1 kg | 1 | |
| * | 718808 | CỤM PISTON & GIÀY | 9 | ||
| 121 | 136902 | PISTON | 1 | ||
| 122 | 136903 | GIÀY | 1 | ||
| * | 720721-PH | CỤM VỎ VAN | 1 | ||
| 303 | 135280 | VỎ, VAN | 31 kg | 1 | |
| 451 | 113715 | PIN=PJR1014 | 1 | ||
| 502 | 718809 | CỤM PISTON & GIÀY NGHIÊNG | 1 | ||
| 22 | 722349 | ỐNG CHỈ, CÂN BẰNG | 1 | ||
| 101 | 135286 | TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | 1 | ||
| 101 | 141948 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG | 1 | ||
| 102 | 233718 | VÒNG BI, CON LĂN | 1 | ||
| 103 | 234186 | VÒNG BI, KIM | 1 | ||
| 107 | 202610 | VÒNG, SNAP | 1 | ||
| 113 | 135281 | BỤI, HÌNH CẦU | 1 | ||
| 114 | 134537 | LÒ XO, XILANH | 9 | ||
| 123 | 135287 | TẤM, ĐẶT | 1 | ||
| 201 | 136880 | TẤM NGHIÊNG | 1 | ||
| 272 | 135284 | VỎ, TRỤC | 1 | ||
| 272 | 141964 | VỎ TRỤC | 1 | ||
| 350 | 235886 | VAN, GIẢM ÁP | 2 | ||
| 351 | 233745 | VAN, GIẢM | 1 | ||
| 352 | 234343 | NẮP(GIẢM V/V) | 1 | ||
| 361 | 135295 | VÒNG ĐỆM, CÂN BẰNG | 2 | ||
| 362 | 235028 | LÒ XO, CÂN BẰNG | 2 | ||
| 364 | 135285 | NẮP, CÂN BẰNG | 2 | ||
| 365 | 201664 | O-RING(ỐNG CHỈ) | 2 | ||
| 366 | 200689 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC | 8 | ||
| 401 | 205107 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC | 2 | ||
| 402 | 233602 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC | 4 | ||
| 435 | 202585 | VÒNG, SNAP | 1 | ||
| 461 | 224308 | NÚT | 13 | ||
| 464 | 108843 | NÚT, VP | 2 | ||
| 472 | 232067 | O-RING | 1 | ||
| 485 | 201710 | O-RING 1BP18 | 2 | ||
| 491 | 232065 | PHỚT DẦU | 1 | ||
| 504 | 135293 | BI, TRỤC | 2 | ||
| 509 | 201710 | O-RING 1BP18 | 1 | ||
| 531 | 135202 | TẤM, VAN KIỂM TRA | 1 | ||
| 533 | 232059 | LÒ XO NGHIÊNG S | 4 kg | 1 | |
| 541 | 135296 | GHẾ 2A | 9 kg | 1 | |
| 542 | 135297 | CHỐT | 1 | ||
| 543 | 200166 | BI, THÉP | 1 | ||
| 545 | 135289 | VÍT LỖ | 1 kg | 1 | |
| 546 | 135301 | VÍT LỖ | 1 kg | 1 |
Chúng tôi luôn hướng đến sự hài lòng của khách hàng và đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả!