| MOQ: | 1pcs |
| giá bán: | Negotiated price |
| bao bì tiêu chuẩn: | Vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 1 ~ 7 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/T, đảm bảo thương mại, PayPal |
| Khả năng cung cấp: | 1000pcs |
Động cơ quay Belparts 4398514 cho máy đào Hitachi ZX200 ZX200LC ZX210 Hàng thay thế Chính hãng
| MÔ TẢ SẢN PHẨM | ||
| Model: 4398514 ĐỘNG CƠ QUAY/HỘP SỐ QUAY/BỘ GIẢM TỐC QUAY DÙNG CHO HITACHI ZX200 ZX200LC ZX210 PHỤ TÙNG MÁY ĐÀO HÀNG THAY THẾ CHÍNH HÃNG | Danh mục: ĐỘNG CƠ QUAY | |
| Thương hiệu: Belparts | Xuất xứ: Nước khác | |
| Tình trạng: Chính hãng & Oem | Bảo hành: 12 tháng | |
| MOQ: 1 chiếc | Khả năng sản xuất: 1000 chiếc /Tháng | |
| Tiêu chuẩn hoặc Phi tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn | Thời hạn thanh toán: L/C, T/T, Western Union, Tradeassurance | |
| Thời gian giao hàng: 1-3 ngày (tùy thuộc vào đơn hàng) | Phương thức vận chuyển: Đường biển, Đường hàng không hoặc DHL/FEDEX/TNT/EMS | |
| Đảm bảo:Chúng tôi sẽ kiểm tra và gửi hình ảnh chi tiết cho người mua để xác nhận | ||
| Phụ tùng trên nhóm ĐỘNG CƠ; DẦU (QUAY): | |||
| Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng |
| 4398514 | [1] | ĐỘNG CƠ; DẦU | |
| 10 | 788801 | [9] | CỤM PISTON |
| 010A. | +++++++ | [1] | PISTON |
| 010B. | +++++++ | [1] | ĐẾ |
| 20 | 788802 | [1] | CỤM VỎ |
| 020A. | +++++++ | [1] | VỎ |
| 020B. | +++++++ | [2] | CHỐT;LÒ XO |
| 51 | 4451628 | [2] | VAN;GIẢM ÁP |
| 051A. | A811030 | [2] | VÒNG O |
| 80 | 788803 | [1] | PÍT TÔNG |
| 101 | 788804 | [1] | TRỤC |
| 111 | 788805 | [1] | XI LANH |
| 114 | 788806 | [1] | TẤM;LÒ XO |
| 123 | 788807 | [1] | VÒNG ĐỠ |
| 124 | 788808 | [1] | TẤM |
| 131 | 788809 | [1] | TẤM;VAN |
| 301 | 788810 | [1] | VỎ |
| 351 | 409215 | [2] | PÍT TÔNG |
| 355 | 409216 | [2] | LÒ XO |
| 390 | +++++++ | [1] | BIỂN TÊN |
| 391 | 625509 | [2] | CHỐT |
| 401 | 365318 | [4] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
| 443 | 788811 | [1] | VÒNG BI;ROL. |
| 444 | 788812 | [1] | VÒNG BI;ROL. |
| 467 | 629404 | [2] | NÚT |
| 469 | 692708 | [2] | NÚT |
| 472 | 425115 | [1] | VÒNG O |
| 487 | 957366 | [2] | VÒNG O |
| 488 | 4506428 | [2] | VÒNG O |
| 491 | 788813 | [1] | PHỚT;DẦU |
| 702 | 788814 | [1] | PISTON |
| 706 | 353321 | [1] | VÒNG O |
| 707 | 425117 | [1] | VÒNG O |
| 712 | 788815 | [24] | LÒ XO;PHANH |
| 742 | 788816 | [3] | TẤM;MA SÁT |
| 743 | 788817 | [4] | TẤM |
| 807 | 788818 | [1] | LÒ XO |
| 808 | 221509 | [1] | BI;THÉP |
| 809 | 4506407 | [1] | VÒNG O |
| 813 | 263019 | [2] | NÚT |
| 982 | 628705 | [2] | NÚT |
| 984 | 694825 | [1] | NÚT |
| 985 | 788819 | [1] | NÚT |
![]()
![]()
| MOQ: | 1pcs |
| giá bán: | Negotiated price |
| bao bì tiêu chuẩn: | Vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 1 ~ 7 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/T, đảm bảo thương mại, PayPal |
| Khả năng cung cấp: | 1000pcs |
Động cơ quay Belparts 4398514 cho máy đào Hitachi ZX200 ZX200LC ZX210 Hàng thay thế Chính hãng
| MÔ TẢ SẢN PHẨM | ||
| Model: 4398514 ĐỘNG CƠ QUAY/HỘP SỐ QUAY/BỘ GIẢM TỐC QUAY DÙNG CHO HITACHI ZX200 ZX200LC ZX210 PHỤ TÙNG MÁY ĐÀO HÀNG THAY THẾ CHÍNH HÃNG | Danh mục: ĐỘNG CƠ QUAY | |
| Thương hiệu: Belparts | Xuất xứ: Nước khác | |
| Tình trạng: Chính hãng & Oem | Bảo hành: 12 tháng | |
| MOQ: 1 chiếc | Khả năng sản xuất: 1000 chiếc /Tháng | |
| Tiêu chuẩn hoặc Phi tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn | Thời hạn thanh toán: L/C, T/T, Western Union, Tradeassurance | |
| Thời gian giao hàng: 1-3 ngày (tùy thuộc vào đơn hàng) | Phương thức vận chuyển: Đường biển, Đường hàng không hoặc DHL/FEDEX/TNT/EMS | |
| Đảm bảo:Chúng tôi sẽ kiểm tra và gửi hình ảnh chi tiết cho người mua để xác nhận | ||
| Phụ tùng trên nhóm ĐỘNG CƠ; DẦU (QUAY): | |||
| Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng |
| 4398514 | [1] | ĐỘNG CƠ; DẦU | |
| 10 | 788801 | [9] | CỤM PISTON |
| 010A. | +++++++ | [1] | PISTON |
| 010B. | +++++++ | [1] | ĐẾ |
| 20 | 788802 | [1] | CỤM VỎ |
| 020A. | +++++++ | [1] | VỎ |
| 020B. | +++++++ | [2] | CHỐT;LÒ XO |
| 51 | 4451628 | [2] | VAN;GIẢM ÁP |
| 051A. | A811030 | [2] | VÒNG O |
| 80 | 788803 | [1] | PÍT TÔNG |
| 101 | 788804 | [1] | TRỤC |
| 111 | 788805 | [1] | XI LANH |
| 114 | 788806 | [1] | TẤM;LÒ XO |
| 123 | 788807 | [1] | VÒNG ĐỠ |
| 124 | 788808 | [1] | TẤM |
| 131 | 788809 | [1] | TẤM;VAN |
| 301 | 788810 | [1] | VỎ |
| 351 | 409215 | [2] | PÍT TÔNG |
| 355 | 409216 | [2] | LÒ XO |
| 390 | +++++++ | [1] | BIỂN TÊN |
| 391 | 625509 | [2] | CHỐT |
| 401 | 365318 | [4] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
| 443 | 788811 | [1] | VÒNG BI;ROL. |
| 444 | 788812 | [1] | VÒNG BI;ROL. |
| 467 | 629404 | [2] | NÚT |
| 469 | 692708 | [2] | NÚT |
| 472 | 425115 | [1] | VÒNG O |
| 487 | 957366 | [2] | VÒNG O |
| 488 | 4506428 | [2] | VÒNG O |
| 491 | 788813 | [1] | PHỚT;DẦU |
| 702 | 788814 | [1] | PISTON |
| 706 | 353321 | [1] | VÒNG O |
| 707 | 425117 | [1] | VÒNG O |
| 712 | 788815 | [24] | LÒ XO;PHANH |
| 742 | 788816 | [3] | TẤM;MA SÁT |
| 743 | 788817 | [4] | TẤM |
| 807 | 788818 | [1] | LÒ XO |
| 808 | 221509 | [1] | BI;THÉP |
| 809 | 4506407 | [1] | VÒNG O |
| 813 | 263019 | [2] | NÚT |
| 982 | 628705 | [2] | NÚT |
| 984 | 694825 | [1] | NÚT |
| 985 | 788819 | [1] | NÚT |
![]()
![]()