-
Máy bơm thủy lực máy xúc
-
Phụ tùng máy bơm thủy lực
-
Assy du lịch
-
động cơ xoay máy xúc
-
Hộp số xoay
-
Van điều khiển máy xúc
-
Hộp số du lịch
-
Phụ tùng máy xúc cuối cùng
-
Khớp trung tâm máy đào
-
Bơm bánh răng thủy lực
-
Động cơ quạt thủy lực
-
Phụ tùng máy xúc
-
Bộ điều khiển máy xúc
-
Giám sát máy xúc
-
Van cứu trợ máy xúc
-
Xi lanh thủy lực máy xúc
-
Lắp ráp động cơ Diesel
-
bánh mì kẹp thịtNHƯ DỊCH VỤ LUÔN, NHANH CHÓNG VÀ THÂN THIỆN.
-
James McBrideGiao dịch diễn ra suôn sẻ, Người bán rất hữu ích. Sản phẩm đến như đã hứa, Rất vui và sẽ làm ăn với họ trong tương lai.
-
Dallas Skinnerrất hài lòng với tất cả các khía cạnh của trật tự. Truyền thông là tuyệt vời từ đặt hàng đến giao hàng
-
claudio vera garciaSản phẩm có chất lượng rất tốt. đến trong tình trạng hoàn hảo và tại thời điểm thỏa thuận.
-
Daniela CzapskaTôi rất hài lòng! Giao dịch ở mức cao nhất. Hàng đóng gói rất tốt. Đề xuất người bán
Máy xúc mini Ex60 Swing Gearbox 4199040 Swing Reduction Gear cho Hitachi

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
Whatsapp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xMô hình máy | EX60 | tên sản phẩm | Hộp số Swing Gear |
---|---|---|---|
Nhãn hiệu | Máy xúc HITACHI | Phần số | 4199040 |
Bưu kiện | 34 * 34 * 48 | Trọng lượng | 260kg |
Làm nổi bật | Hộp số xoay Ex60,Hộp số xoay 4199040,Hộp số giảm tốc 4199040 |
MINI EXCAVATOR EX60 SWING GEARBOX 4199040 SWING GEAR GIẢM CÂN CHO HITACHI
Tên sản phẩm |
Hộp số Swing |
Nhãn hiệu |
MÁY XÚC XÍCH HITACHI |
Người mẫu: |
EX60 |
Phần số: |
4199040 |
Trọng lượng |
78kg |
Bưu kiện |
34 * 34 * 48 |
Những hình ảnh
Danh sách phụ tùng thay thế
# | Phần không | Tên bộ phận | Số lượng. | Yêu cầu giá |
---|---|---|---|---|
4199040 | ĐỘNG CƠ;DẦU | 1 | ||
1 | 0329601 | .TRƯỜNG HỢP | ||
2 | 0329602 | .COVER ASS'Y | ||
2A | .. TRẢI RA | 1 | ||
2B | .. PHÍCH CẮM | 2 | ||
2C | .. PÍT TÔNG | 2 | ||
3 | 0329603 | .TRỤC | ||
4 | 0329604 | .KHỐI;CYL.HỎI | ||
4A | .. KHỐI;CYL. | 1 | ||
4B | .. ĐĨA ĂN | 1 | ||
4C | .. PÍT TÔNG | |||
7 | 0329605 | .PLATE ASS'Y | 1 | |
7A | .. ĐĨA ĂN | 1 | ||
7B | .. HOLDER | 1 | ||
9 | 0329606 | .ĐĨA ĂN;ĐẨY | ||
10 | 0329607 | .TRƯỜNG HỢP | ||
11 | 0329608 | .BRG .;TRÁI BÓNG | ||
12 | 0329609 | .BRG .;CÂY KIM | ||
13 | 0329610 | .CUỘC ĐUA;BÊN TRONG | ||
14 | 0329611 | .MÀU SẮC | ||
15 | 0329612 | .MÙA XUÂN | ||
16 | 0329613 | .GHẾ;MÙA XUÂN | ||
17 | 0311313 | .GHIM | ||
20 | 0311314 | .GHIM | ||
21 | 0311315 | .PHÍCH CẮM | ||
22 | 0329614 | .VÒNG;ĐÀO TẠO | ||
23 | 0329615 | .VÒNG;ĐÀO TẠO | ||
24 | 0329616 | .VÒNG;ĐÀO TẠO | ||
25 | 0311318 | .CHỚP;Ổ CẮM | ||
27 | 0311319 | .PHÍCH CẮM | ||
28 | .PHÍCH CẮM | 1 | ||
29 | 0158821 | .NIÊM PHONG;DẦU | ||
30 | 0329617 | .O-RING | ||
31 | A811090 | .O-RING | 1 | |
32 | 957366 | .O-RING | 2 | |
33 | .TÊN NƠI | 1 | ||
34 | .ĐINH ỐC;LÁI XE | 2 | ||
35 | .PHÍCH CẮM | 1 | ||
36 | 0329618 | .PÍT TÔNG | ||
37 | 0329619 | .MÀU SẮC | ||
38 | 0329620 | .ĐĨA ĂN;MA SÁT | ||
39 | 0329621 | .ĐĨA ĂN;ĐĨA | ||
41 | 0329622 | .MÙA XUÂN | ||
42 | 0310015 | .O-RING | ||
43 | 0329623 | .O-RING | 1 | |
44 | 4506408 | .O-RING | 1 | |
45 | .PHÍCH CẮM | 2 | ||
46 | 0311326 | .LỌC | ||
48 | 94-2011 | .PHÍCH CẮM | 2 | |
49 | 0311327 | .TRÁI BÓNG;THÉP | ||
50 | 0311328 | .MÙA XUÂN | ||
51 | 0311329 | .HƯỚNG DẪN;MÙA XUÂN | ||
52 | 0311330 | .ORIFICE | ||
53 | 0311331 | .MÁY GIẶT | ||
54 | 0311332 | .NHÀ Ở | ||
55 | 0311333 | .ĐINH ỐC;BỘ | ||
56 | 0311334 | .VAN NƯỚC | ||
57 | 0311335 | .MÙA XUÂN | ||
58 | 0311336 | .PHÍCH CẮM | 2 | |
59 | 4509180 | .O-RING | 3 | |
60 | 0111711 | .POPPET | ||
61 | 0224411 | .PHÍCH CẮM | ||
62 | 0111715 | .O-RING | ||
63 | 0311337 | .MÙA XUÂN | ||
64 | 4216817 | .VAN NƯỚC;SỰ CỨU TẾ | 2 | |
65 | 0329624 | .O-RING | ||
66 | 0311339 | .MÁY GIẶT | ||
67 | 0159710 | .PHÍCH CẮM | ||
68 | 0111809 | .O-RING | ||
70 | 0311340 | .MÙA XUÂN | ||
71 | 0311341 | .PHÍCH CẮM | ||
72 | 4140470 | .O-RING | 2 | |
73 | .PHÍCH CẮM | 2 |