Khả năng cung cấp1000 Piece / Pieces mỗi tháng
Đóng gói & Giao hàngchi tiết đóng gói1) Đóng gói ban đầu
2) Gói trung tính & gói bằng gỗ
3) Gói thùng carton + pallet
4) Gói gỗ + pallet
5) Theo yêu cầu của khách hàng
Hải cảng Hoàng Phố
Ví dụ hình ảnh
Sơ đồ bộ phận
Các phần trong nhóm
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
---|---|---|---|---|
*. | 31NA-10010 | [1] | MÁY BƠM CHÍNH | * -1, -2, -3, -4, -5 |
* -1. | [1] | ĐƠN VỊ BƠM CHÍNH | ||
NS012. | XJBN-00567 | [2] | BLOCK-CYLINDER | 2953802067 |
111. | XJBN-00574 | [1] | TRỤC-DRIVE (F) | 2933801244 |
113. | XJBN-00573 | [1] | TRỤC TRỤC (R) | 2924250-0008 |
114. | XJBN-00572 | [1] | COUPLING-SPLINE | 2943800613 |
123. | XJBN-00571 | [2] | TRỤC LĂN | PNUP309ET |
124. | XJBN-00570 | [2] | KIM MANG | PRNA6932R |
127. | XJBN-00569 | [3] | VÒNG BI | 2903370-0018 |
130. | XJBN-00568 | [1] | BOOSTER | 2933800926 |
NS151. | XJBN-00566 | [18] | PÍT TÔNG | 38B00-151 |
NS152. | XJBN-00565 | [18] | GIÀY | 38B00-152 |
153. | XJBN-00020 | [2] | PLATE-SET | 2943800488 |
156. | XJBN-00564 | [2] | BÚP BÊ-SPHERICAL | |
157. | XJBN-00541 | [18] | XUÂN-CHU KỲ | 2953802061 |
211. | XJBN-00023 | [2] | TẤM-GIÀY | 371A00AA-124 |
S212. | XJBN-00012 | [2] | PLATE-SWASH | 2923800908 |
S214. | XJBN-00013 | [2] | BỌC-LỌC | P1R222616 |
251. | XJBN-00560 | [2] | HỖ TRỢ-SP | 2923800906 |
261. | XJBN-00025 | [1] | COVER (FR) -SEAL | 2943800518 |
271. | XJBN-00026 | [2] | CASING-PUMP | 2923800904 |
311. | XJBN-00559 | [1] | VAN BÌA (F) | 2923801932 |
312. | XJBN-00558 | [1] | VAN BÌA (R) | 2923801934 |
S313. | XJBN-00557 | [1] | TẤM-VAN (R) | 2933801022 |
S314. | XJBN-00556 | [1] | TẤM-VAN (L) | 2933801023 |
401. | XJBN-00028 | [4] | ĐINH ỐC | 2953801868 |
402. | XJBN-00555 | [4] | SCREW-HEX SOC HD | 2953802438 |
406. | XJBN-00355 | [4] | SCREW-HEX SOC HD | OSBM820 |
466. | XJBN-00356 | [4] | PHÍCH CẮM | OVP14 |
468. | XJBN-00357 | [4] | PHÍCH CẮM | OVP34 |
490. | XJBN-00032 | [28] | PHÍCH CẮM | PBP116-2403 |
492. | XJBN-00234 | [1] | PHÍCH CẮM | VZ50101400 |
NS531. | XJBN-00369 | [2] | KÉO DÀI PIN | 2943800502 |
NS548. | XJBN-00360 | [2] | PIN-FEED BACK | 2953802202 |
532. | XJBN-00033 | [2] | PISTON-SERVO | 2943800503 |
534. | XJBN-00034 | [2] | STOPPER (L) | 2953801865 |
535. | XJBN-00035 | [2] | STOPPER (S) | 2953801864 |
702. | XJBN-00040 | [2] | O-RING | |
706. | XJBN-00554 | [1] | O-RING | |
710. | XJBN-00041 | [1] | O-RING | |
717. | XJBN-00042 | [2] | O-RING | PCPP170 |
719. | XJBN-00043 | [3] | O-RING | PCPP165 |
724. | XJBN-00361 | [15] | O-RING | OORBP8 |
725. | XJBN-00362 | [10] | O-RING | OORBP11 |
728. | XJBN-00363 | [4] | O-RING | OORBP24 |
732. | XJBN-00047 | [2] | O-RING | |
774. | XJBN-00906 | [1] | DẦU DẤU | P15Z557812F |
789. | XJBN-00049 | [2] | NHẪN-QUAY LẠI | PT2SP21 |
792. | XJBN-00050 | [2] | NHẪN-QUAY LẠI | PT2SG40 |
808. | XJBN-00364 | [4] | HẠT | ORNM20 |
824. | XJBN-00052 | [2] | CHỤP CHIẾC NHẪN | 0SR45 |
885. | XJBN-00053 | [2] | PIN-2 | PJR1014 |
886. | XJBN-00365 | [5] | PIN XUÂN | OSPV614 |
901. | XJBN-00055 | [2] | CHỐT-MẮT | |
953. | XJBN-00056 | [2] | BỘ VÍT | PSSSM2035 |
954. | XJBN-00553 | [2] | BỘ VÍT | 2933300-0017 |
981. | XJBN-00391 | [1] | TÊN-TÊN | PNPA-2550A |
983. | XJBN-00341 | [2] | GHIM | OSK2548 |
* -2. | XJBN-00575 | [1] | NGƯỜI QUY ĐỊNH-TRƯỚC | |
* -3. | XJBN-00590 | [1] | NGƯỜI THAM GIA-REAR | |
*-4. | XJBN-00520 | [1] | MÁY BƠM BÁNH RĂNG | |
S011. | XJBN-00563 | [2] | PISTON ASSY | 3853802466, MINH HỌA |
S013. | XJBN-00562 | [1] | CYLINDER ASSY-RH | 2953802226, MINH HỌA |
S014. | XJBN-00561 | [1] | CYLINDER ASSY-LH | 2953802227, MINH HỌA |
S030. | XJBN-00011 | [2] | SWASH PLATE ASSY | 2953801991, MINH HỌA |
S530. | XJBN-00371 | [2] | KIỂM TRA mã PIN | 2953801988, MINH HỌA |
1. Để đảm bảo các bộ phận của chúng tôi khớp với các bộ phận của bạn, chúng ta sẽ thảo luận và trao đổi chi tiết các bộ phận của chúng ta với nhau
2. Các bộ phận chính hãng và các bộ phận OEM có sẵn cho bạn lựa chọn.
3. Giá cả cạnh tranh cho các bộ phận chính hãng và các bộ phận OEM.
4. Để bạn kiểm tra chi phí của mình, kích thước, trọng lượng và vận chuyển hàng hóa của chúng tôi sẽ được cung cấp khi báo giá.
5. Đôi khi các bộ phận có thể hết hàng, chúng tôi sẽ xác nhận tình trạng còn hàng của chúng tôi với bạn trước khi bán.
1. Đối với các bộ phận trong kho, chúng tôi có thể cung cấp trong vòng 2 ngày.
2. Trường hợp ván ép, thùng carton hoặc pallet, vv đóng gói an toàn được sử dụng các bộ phận của chúng tôi.
3. DHL, FEDEX, UPS, TNT, EMS, SF EXPRESS vv được cung cấp cho bạn lựa chọn.
4. Tiếp tục theo dõi sau khi giao hàng và phản hồi bất kỳ tình huống nào cho đến khi bạn nhận được các bộ phận một cách an toàn
1. Bảo hành 3 tháng, 6 tháng, 1 năm được cung cấp cho các bộ phận của chúng tôi kể từ ngày vận chuyển, tùy thuộc vào các bộ phận.
2. Chúng tôi có thể đưa ra các đề xuất kỹ thuật khi bạn cài đặt các bộ phận