-
Máy bơm thủy lực máy xúc
-
Phụ tùng máy bơm thủy lực
-
Assy du lịch
-
động cơ xoay máy xúc
-
Hộp số xoay
-
Van điều khiển máy xúc
-
Hộp số du lịch
-
Phụ tùng máy xúc cuối cùng
-
Khớp trung tâm máy đào
-
Bơm bánh răng thủy lực
-
Động cơ quạt thủy lực
-
Phụ tùng máy xúc
-
Bộ điều khiển máy xúc
-
Giám sát máy xúc
-
Van cứu trợ máy xúc
-
Xi lanh thủy lực máy xúc
-
Lắp ráp động cơ Diesel
-
bánh mì kẹp thịtNHƯ DỊCH VỤ LUÔN, NHANH CHÓNG VÀ THÂN THIỆN.
-
James McBrideGiao dịch diễn ra suôn sẻ, Người bán rất hữu ích. Sản phẩm đến như đã hứa, Rất vui và sẽ làm ăn với họ trong tương lai.
-
Dallas Skinnerrất hài lòng với tất cả các khía cạnh của trật tự. Truyền thông là tuyệt vời từ đặt hàng đến giao hàng
-
claudio vera garciaSản phẩm có chất lượng rất tốt. đến trong tình trạng hoàn hảo và tại thời điểm thỏa thuận.
-
Daniela CzapskaTôi rất hài lòng! Giao dịch ở mức cao nhất. Hàng đóng gói rất tốt. Đề xuất người bán
8-98181831-0 Van điều khiển SCV ISUZU JS360LC Belparts Bơm phun 6HK1-XDHA Máy móc chính xác

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
Whatsapp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xĐiều kiện | Mới mẻ | Số mô hình | 8-98181831-0 |
---|---|---|---|
Sử dụng | Dầu | Ứng dụng | Máy xúc |
Sức mạnh | Thủy lực | Học thuyết | bơm phun nhiên liệu |
Làm nổi bật | Van điều khiển 8-98181831-0,Van điều khiển JS360LC |
8-98181831-0 Van điều khiển SCV ISUZU JS360LC Bơm phun Belparts Máy móc chính xác
Sơ đồ bộ phận
Danh sách phụ tùng thay thế
KHÓA KHÔNG. | Phần không. | qty | Phần mô tả | Số nối tiếp động cơ. | |
1 | 8-98091-565-3 | 1 | BƠM ASM;INJ | ||
2 | 8-94399-256-0 | 3 | CHỚP;MÁY BƠM INJ M8X28 |
||
6 | 8-97601-154-1 | 1 | DẤU NGOẶC;BƠM INJ ĐẾN C / BL | ||
16 | 8-97602-674-3 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;INJ SỐ 1 | ||
17 | 8-97602-675-3 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;INJ SỐ 2 | ||
18 | 8-97601-771-3 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;INJ SỐ 3 | ||
19 | 8-97600-996-4 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;INJ SỐ 4 | ||
20 | 8-97600-997-3 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;INJ SỐ 5 | ||
21 | 8-97600-998-3 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;INJ SỐ 6 | ||
31 | 8-97329-703-6 <8-97329-703-2> |
6 | NOZZLE ASM;INJ | LÊN ĐẾN 574127 | |
31 | 8-98151-837-3 | 6 | NOZZLE ASM;INJ | 574128 - 590156 | |
31 | 8-98284-393-0 | 6 | NOZZLE ASM;INJ | 590157 - TRỞ LÊN | |
61 | 8-98008-895-0 | 6 | CHỚP;KẸP GIỮ NOZZLE M8X54 |
||
66 (A) | 8-94173-412-0 | 6 | KÉO KHÍ;INJ NOZZLE ID = 23,3 |
||
66 (B) | 8-98079-248-0 <8-97601-447-2> |
6 | KÉO KHÍ;INJ NOZZLE ID = 9,2 T = 8,1 |
||
68 (A) | 1-09701-172-3 <1-09701-172-2> |
5 | KẸP;ỐNG INJ | LÊN ĐẾN 515424 | |
68 (A) | 8-97330-118-3 | 5 | KẸP;ỐNG INJ | 515425 - TRỞ LÊN | |
68 (B) | 1-09701-173-2 <1-09701-173-1> |
5 | KẸP;ỐNG INJ | LÊN ĐẾN 515424 | |
68 (B) | 8-97330-119-3 | 5 | KẸP;ỐNG INJ | 515425 - TRỞ LÊN | |
69 | 1-13319-065-0 | 1 | DẤU NGOẶC;CLIP ỐNG INJ | ||
71 (A) | 0-28050-870-0 | 1 | CHỚP;BRKT M8X70 FLANGE |
||
71 (B) | 0-28151-200-0 | 1 | CHỚP;BRKT M12X100 FLANGE |
||
94 | 8-98028-999-1 | 6 | DẤU NGOẶC;INJ NOZZLE | ||
110 | 0-91180-106-0 | 4 | HẠT;KẸP M6 FLANGE |
||
118 | 0-28650-625-0 | 1 | CHỚP;ỐP LƯNG, ỐNG INJ M6X25 FLANGE |
LÊN ĐẾN 515424 | |
118 | 0-28650-635-0 | 1 | CHỚP;ỐP LƯNG, ỐNG INJ M6X35 FLANGE |
515425 - TRỞ LÊN | |
121 | 8-97383-427-0 | 2 | ĐƯỜNG ỐNG;NHIÊN LIỆU, MÁY BƠM THỨC ĂN, HÚT | LÊN ĐẾN 534685 | |
121 | 8-97383-427-0 | 4 | ĐƯỜNG ỐNG;NHIÊN LIỆU, MÁY BƠM THỨC ĂN, HÚT | 534686 - TRỞ LÊN | |
133 | 8-98203-705-1 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;INJ NOZZLE TẮT | ||
134 (A) | 1-09675-037-1 | 6 | CHỚP;LIÊN DOANH, TẮT ĐƯỜNG ỐNG BÚT MẮT M8X18 |
||
134 (B) | 8-94396-711-0 | 2 | CHỚP;LIÊN DOANH, TẮT ĐƯỜNG ỐNG M10X21 FLANGE |
||
135 (A) | 1-09630-083-0 | 4 | KÉO KHÍ;LIÊN DOANH BOLT, LEAK OFF PIPE ID = 10,2 OD = 15,2 |
LÊN ĐẾN 574127 | |
135 (B) | 8-97600-925-0 | 6 | KÉO KHÍ;LIÊN DOANH BOLT, LEAK OFF PIPE ID = 8,3 |
LÊN ĐẾN 574127 | |
135 (B) | 8-98065-992-0 | 6 | KÉO KHÍ;LIÊN DOANH BOLT, LEAK OFF PIPE ID = 8,3 |
574128 - TRỞ LÊN | |
135 (C) | 8-98079-755-0 | 1 | KÉO KHÍ;LIÊN DOANH BOLT, LEAK OFF PIPE ID = 10,2 OD = 17 |
574128 - TRỞ LÊN | |
135 (D) | 8-97240-975-0 | 1 | KÉO KHÍ;LIÊN DOANH BOLT, LEAK OFF PIPE ID = 10,6 |
574128 - 576049 | |
135 (D) | 8-98231-393-0 | 1 | KÉO KHÍ;LIÊN DOANH BOLT, LEAK OFF PIPE ID = 10,6 |
576050 - TRỞ LÊN | |
154 | 9-09561-111-0 | 6 | KÉO KHÍ;TƯ NỐI ID = 11.0 |
LÊN ĐẾN 574127 | |
154 | 0-95690-111-0 | 6 | KÉO KHÍ;TƯ NỐI ID = 11.0 |
574128 - TRỞ LÊN | |
169 (A) | 0-91180-110-0 | 2 | HẠT;BRKT M10 FLANGE |
||
169 (B) | 0-91180-112-0 | 1 | HẠT;BRKT M12 FLANGE |
||
176 (A) | 1-09675-095-1 | 2 | CHỚP;MẮT, MÁY BƠM THỨC ĂN M16X30 FLANGE |
LÊN ĐẾN 534685 | |
176 (A) | 1-09675-095-1 | 4 | CHỚP;MẮT, MÁY BƠM THỨC ĂN M16X30 FLANGE |
534686 - TRỞ LÊN | |
176 (B) | 8-98011-269-0 | 1 | CHỚP;MẮT, BƠM THỨC ĂN CHỐT MẮT M10X38 |
||
177 | 1-09630-086-0 | 4 | KÉO KHÍ;CHỐT MẮT, INL, THỨC ĂN NHIÊN LIỆU BƠM |
LÊN ĐẾN 534685 | |
177 | 1-09630-086-0 | số 8 | KÉO KHÍ;CHỐT MẮT, INL, THỨC ĂN NHIÊN LIỆU BƠM |
534686 - TRỞ LÊN | |
199 | 8-97602-218-0 | 2 | KÉO KHÍ;KẺ MẮT | ||
200 | 8-98008-791-0 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;THỨC ĂN NHIÊN LIỆU | ||
205 | 8-98023-581-0 | 1 | CẢM BIẾN;NHÓM NHIÊN LIỆU | ||
210 | 8-97603-307-0 | 1 | ĐƯỜNG ỐNG;INJ, C / R | ||
211 | 8-98152-950-2 <8-97323-019-0> |
1 | RAIL ASM;CHUNG | ||
212 | 1-09040-091-1 | 2 | CHỚP;RAIL ASM MÁY BAY M10X34 |
||
216 | 8-97602-173-0 | 1 | CHỚP;CON MẮT | ||
265 | 8-98074-955-0 | 1 | VAN;MÁY BƠM THỨC ĂN | ||
271 (A) | 1-09623-464-0 | 1 | KÉO KHÍ;MÁY BƠM INJ ID = 139,6 |
||
271 (B) | 8-98031-844-0 | 1 | KÉO KHÍ;MÁY BƠM INJ ID = 52 |
||
288 (A) | 1-09630-083-0 | 3 | KHÍ ID = 10,2 OD = 15,2 |
||
288 (B) | 1-09630-085-0 | 3 | KHÍ ID = 14,2 OD = 19,2 |
LÊN ĐẾN 585209 | |
288 (B) | 8-98251-345-0 | 3 | KHÍ ID = 14,2 OD = 19,2 |
585210 - TRỞ LÊN | |
382 | 8-97375-384-0 | 1 | CHÌA KHÓA;TRÒ CHƠI TRÒ CHƠI | LÊN ĐẾN 574127 | |
382 | 8-98161-995-0 | 1 | CHÌA KHÓA;TRÒ CHƠI TRÒ CHƠI | 574128 - TRỞ LÊN | |
392 | 0-91180-110-0 | 2 | HẠT;RAIL ASM M10 FLANGE |
||
424 | 8-98181-831-0 | 1 | BỘ DỤNG CỤ VƯỢT TRỘI;CUNG ỨNG BƠM |
Khả năng cung cấp: 1000 mảnh / mảnh mỗi tháng
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:1.Theo đơn đặt hàng, đóng gói từng bộ phận một bằng giấy dầu;
2.Đặt chúng vào các hộp carton nhỏ từng cái một;
3.Đặt từng hộp carton nhỏ đã đóng gói vào từng hộp carton lớn hơn;
4.Đặt các hộp carton lớn hơn vào hộp gỗ nếu cần thiết, đặc biệt là đối với các chuyến hàng bằng đường biển.
5. hàng hóa được đóng gói bằng giấy dầu và túi nhựa bên trong
6. sử dụng gói trường hợp bằng gỗ.
7. chúng tôi hỗ trợ nhu cầu tùy chỉnh cho gói
Hải cảng
Cảng: Huangpu
Thời gian dẫn: 1-5 ngày sau khi thanh toán
Ví dụ hình ảnh:
Trước khi bán
1. Để đảm bảo các bộ phận của chúng tôi khớp với các bộ phận của bạn, chúng ta sẽ thảo luận và trao đổi chi tiết các bộ phận của chúng ta với nhau
2. Các bộ phận chính hãng và các bộ phận OEM có sẵn cho bạn lựa chọn.
3. Giá cả cạnh tranh cho các bộ phận chính hãng và các bộ phận OEM.
4. Để bạn kiểm tra chi phí của mình, kích thước, trọng lượng và vận chuyển hàng hóa của chúng tôi sẽ được cung cấp khi báo giá.
5. Đôi khi các bộ phận có thể hết hàng, chúng tôi sẽ xác nhận tình trạng còn hàng của chúng tôi với bạn trước khi bán.
Sau khi trả tiền
1. Đối với các bộ phận trong kho, chúng tôi có thể cung cấp trong vòng 2 ngày.
2. Trường hợp ván ép, thùng carton hoặc pallet, vv đóng gói an toàn được sử dụng các bộ phận của chúng tôi.
3. DHL, FEDEX, UPS, TNT, EMS, SF EXPRESS vv được cung cấp cho bạn lựa chọn.
4. Tiếp tục theo dõi sau khi giao hàng và phản hồi bất kỳ tình huống nào cho đến khi bạn nhận được các bộ phận một cách an toàn
Sau khi bán
1. Bảo hành 3 tháng, 6 tháng, 1 năm được cung cấp cho các bộ phận của chúng tôi kể từ ngày vận chuyển, tùy thuộc vào các bộ phận.
2. Chúng tôi có thể đưa ra các đề xuất kỹ thuật khi bạn cài đặt các bộ phận