-
Máy bơm thủy lực máy xúc
-
Phụ tùng máy bơm thủy lực
-
Assy du lịch
-
động cơ xoay máy xúc
-
Hộp số xoay
-
Van điều khiển máy xúc
-
Hộp số du lịch
-
Phụ tùng máy xúc cuối cùng
-
Khớp trung tâm máy đào
-
Bơm bánh răng thủy lực
-
Động cơ quạt thủy lực
-
Phụ tùng máy xúc
-
Bộ điều khiển máy xúc
-
Giám sát máy xúc
-
Van cứu trợ máy xúc
-
Xi lanh thủy lực máy xúc
-
Lắp ráp động cơ Diesel
-
bánh mì kẹp thịtNHƯ DỊCH VỤ LUÔN, NHANH CHÓNG VÀ THÂN THIỆN.
-
James McBrideGiao dịch diễn ra suôn sẻ, Người bán rất hữu ích. Sản phẩm đến như đã hứa, Rất vui và sẽ làm ăn với họ trong tương lai.
-
Dallas Skinnerrất hài lòng với tất cả các khía cạnh của trật tự. Truyền thông là tuyệt vời từ đặt hàng đến giao hàng
-
claudio vera garciaSản phẩm có chất lượng rất tốt. đến trong tình trạng hoàn hảo và tại thời điểm thỏa thuận.
-
Daniela CzapskaTôi rất hài lòng! Giao dịch ở mức cao nhất. Hàng đóng gói rất tốt. Đề xuất người bán
Bộ điều chỉnh bơm chính của HPV116 dành cho máy đào HITACHI EX200-1 EX220-1 EX220LC

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
Whatsapp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xNguồn gốc | Trung Quốc | Sự bảo đảm | 6 tháng |
---|---|---|---|
Ứng dụng | Phụ tùng máy xúc | Vật chất | THÉP |
Mô hình | EX200-1 EX220-1 EX220LC | ||
Làm nổi bật | phụ tùng sửa chữa bơm thủy lực,phụ tùng bơm thủy lực |
Bộ điều chỉnh bơm chính của HPV116 cho máy đào HITACHI EX200-1 EX220-1 EX220LC
Bộ điều chỉnh bơm chính của HPV116 cho máy đào EX200-1 EX220-1EX220LC
KIỂU | CÔNG CỤ BƠM CHÍNH |
MÔ HÌNH | HPV116 |
NHÃN HIỆU | SF |
ỨNG DỤNG | KIỂM TRA |
EXCAVATOR Hitachi EX200LC
EX200LC PHỤ TÙNG PHẦN MỀM / BƠM
ĐĂNG KÝ
Đề án bộ phận
# |
Phần không |
Tên một phần |
Số lượng |
Yêu cầu giá |
---|---|---|---|---|
|
9070528 |
ĐĂNG KÝ |
1 |
|
00 |
1009978 |
. . CASING TRƯỜNG HỢP |
1 |
|
02 |
4179155 |
. . SLEEVE MĂNG XÔNG |
1 |
|
03 |
4179156 |
. . SPOOL TRƯỜNG |
1 |
|
05 |
4194173 |
. . CYL. CYL. |
1 |
|
06 |
4194174 |
. . PISTON PÍT TÔNG |
1 |
|
07 |
4150302 |
. . O-RING O-RING |
1 |
|
08 |
4085607 |
. . RING; NHẪN; BACK-UP SAO LƯU |
1 |
|
10 |
4179159 |
. . SPRING; XUÂN; COMPRES. MÁY TÍNH. |
1 |
|
11 |
4179160 |
. . SPRING; XUÂN; COMPRES. MÁY TÍNH. |
1 |
|
12 |
4179161 |
. . STOPPER NÚT CHẶN |
1 |
|
13 |
4179162 |
. . STOPPER NÚT CHẶN |
1 |
|
14 |
4506416 |
. . O-RING O-RING |
3 |
|
15 |
939356 |
. . O-RING O-RING |
1 |
|
16 |
4068898 |
. . NUT HẠT |
1 |
|
17 |
M500807 |
. . NUT HẠT |
1 |
|
19 |
4185668 |
. . CYL. CYL. |
1 |
|
20 |
4185669 |
. . PISTON PÍT TÔNG |
1 |
|
21 |
4179165 |
. . PISTON PÍT TÔNG |
1 |
|
22 |
4179166 |
. . STOPPER NÚT CHẶN |
1 |
|
23 |
4506408 |
. . O-RING O-RING |
1 |
|
24 |
4179167 |
. . NUT HẠT |
1 |
|
25 |
4179168 |
. . NUT HẠT |
1 |
|
27 |
4185665 |
. . SLEEVE MĂNG XÔNG |
1 |
|
28 |
4185666 |
. . SPOOL TRƯỜNG |
1 |
|
30 |
4194179 |
. . SPRING; XUÂN; COMPRES. MÁY TÍNH. |
1 |
|
31 |
4179170 |
. . CYL. CYL. |
1 |
|
32 |
4179171 |
. . PISTON PÍT TÔNG |
1 |
|
33 |
M451025 |
. . SCREW; ĐINH ỐC; SET BỘ |
1 |
|
34 |
M581008 |
. . NUT HẠT |
1 |
|
35 |
4179172 |
. . COVER CHE |
1 |
|
36 |
4179173 |
. . COVER CHE |
1 |
|
37 |
M340820 |
. . BOLT CHỚP |
số 8 |
|
38 |
4514388 |
. . WASHER; RỬA; SPRING XUÂN |
số 8 |
|
40 |
4179174 |
. . PLUG PHÍCH CẮM |
1 |
|
41 |
4506429 |
. . O-RING O-RING |
1 |
|
42 |
4092149 |
. . BOLT; CHỚP; EYE CON MẮT |
1 |
|
43 |
M341056 |
. . BOLT; CHỚP; SOCKET Ổ CẮM |
4 |
|
44 |
984054 |
. . WASHER; RỬA; SPRING XUÂN |
4 |
|