Belparts máy đào máy bơm chính ZAX450 ZX450 bơm thủy lực 9184686 9199338 cho hitachi
Ứng dụng: Máy đào
Tên phần:hydarulicmáy bơm
Số phần:9184686 9199338
Mô hình:ZAX450 ZX450
MOQ:1PC
Vật liệu: Thép
Thời hạn thanh toán:T/T, Western Union, paypal, đảm bảo thương mại hoặc theo yêu cầu
Trọng lượng:190kg
Thương hiệu:Belparts
Ứng dụng |
Máy đào |
Tên phần |
Hydarulicmáy bơm |
Số phần |
9184686 9199338 |
Mô hình |
ZAX450 ZX450 |
MOQ |
1 PC |
Vật liệu |
Thép |
Thời hạn thanh toán |
T / T, Western Union, paypal, đảm bảo thương mại hoặc theo yêu cầu |
Trọng lượng |
190kg |
Thương hiệu |
Các bộ phận dây chuyền |
# |
Phần số |
Tên phần |
Qty. |
Yêu cầu giá |
|
9184686 |
Máy bơm; PISTON |
1 |
|
001 |
4469526 |
. REGULATOR |
2 |
|
011 |
0820401 |
. PISTON ASS'Y |
2 |
|
011A |
|
.. PISTON |
9 |
|
011B |
|
... giày |
9 |
|
013 |
0820402 |
CYL. ASS'Y |
1 |
|
013A |
|
BLOCK, CYL. |
1 |
|
013B |
|
.. Đơn vị; van |
1 |
|
014 |
0451003 |
CYL. ASS'Y |
1 |
|
014A |
|
BLOCK, CYL. |
1 |
|
014B |
|
.. Đĩa; VLAVE |
1 |
|
030 |
0820403 |
. Đơn giản là đít |
1 |
|
030A |
|
.. Đĩa. |
1 |
|
030B |
|
... BUSHING |
1 |
|
030C |
|
.. CỦA CỦA CỦA |
1 |
|
030D |
|
.. BOLT |
1 |
|
030E |
|
.. PIN |
1 |
|
030F |
|
.. PIN |
1 |
|
031 |
0820404 |
. Đơn giản là đít |
1 |
|
031A |
|
.. Đĩa. |
1 |
|
031B |
|
... BUSHING |
1 |
|
031C |
|
.. CỦA CỦA CỦA |
1 |
|
031D |
|
.. BOLT |
1 |
|
031E |
|
.. PIN |
1 |
|
031F |
|
.. PIN |
1 |
|
111 |
0820405 |
. SHAFT |
1 |
|
113 |
0820406 |
. SHAFT |
1 |
|
123 |
0820407 |
. BRG.; ROL. |
2 |
|
124 |
0820408 |
. BRG.; THÀNH |
2 |
|
126 |
0820409 |
. SPACER |
2 |
|
127 |
0820410 |
. SPACER |
1 |
|
128 |
0820411 |
. SPACER |
3 |
|
129 |
0820412 |
. SPACER |
1 |
|
130 |
0820413 |
- Đẩy mạnh. |
1 |
|
131 |
0820414 |
. |
1 |
|
153 |
0820415 |
. BÁO BÁO |
2 |
|
156 |
0820416 |
. BUSHING |
2 |
|
157 |
0451016 |
. Mùa xuân |
18 |
|
171 |
0820417 |
. CASING |
1 |
|
191 |
0820418 |
. Gear; lái xe |
1 |
|
192 |
0820419 |
. GIA |
1 |
|
211 |
0451018 |
. Đĩa |
2 |
|
251 |
0820420 |
. Hỗ trợ |
2 |
|
261 |
0820421 |
. COVER; SEAL |
1 |
|
261 |
0820440 |
. COVER; SEAL |
1 |
|
262 |
0820422 |
. |
1 |
|
271 |
0820423 |
. CASING |
1 |
|
312 |
0820424 |
. COVER; VALVE |
1 |
|
402 |
0237902 |
. BOLT; SOCKET |
4 |
|
405 |
0134701 |
. BOLT; SOCKET |
8 |
|
406 |
M341236 |
. BOLT; SOCKET |
8 |
|
408 |
0131103 |
. BOLT; SOCKET |
11 |
|
409 |
0820425 |
. BOLT; SOCKET |
2 |
|
410 |
0820426 |
. BOLT; SOCKET |
9 |
|
411 |
0820427 |
. BOLT; SOCKET |
2 |
|
412 |
0820428 |
. BOLT; SOCKET |
1 |
|
413 |
M341025 |
. BOLT; SOCKET |
5 |
|
414 |
M340820 |
. BOLT; SOCKET |
4 |
|
467 |
0629404 |
. |
2 |
|
469 |
0697911 |
. |
3 |
|
490 |
0263019 |
. |
20 |
|
491 |
0451028 |
. |
14 |
|
492 |
0451027 |
- Vòng vít. |
4 |
|
493 |
0102440 |
. |
2 |
|
530 |
0820438 |
. PIN BÁO BÁO |
2 |
|
530A |
|
.. PIN |
2 |
|
530B |
|
.. PIN |
2 |
|
532 |
0820429 |
. PISTON; SERVO |
2 |
|
534 |
0451031 |
- Đợi đã. |
2 |
|
535 |
0820430 |
- Đợi đã. |
2 |
|
536 |
0820431 |
. |
2 |
|
540 |
|
. van; kiểm tra ASS'Y |
2 |
|
540 |
0820444 |
. van; kiểm tra ASS'Y |
2 |
|
541 |
0738217 |
.. SEAT |
1 |
|
541 |
0820441 |
.. SEAT |
1 |
|
543 |
0738218 |
.. STOPPER |
1 |
|
543 |
0820442 |
.. STOPPER |
1 |
|
545 |
0221509 |
BALL; STEEL (Bóng; thép) |
1 |
|
702 |
0451033 |
. O-RING |
2 |
|
709 |
0694604 |
. O-RING |
1 |
|
711 |
0820432 |
. O-RING |
1 |
|
712 |
0820433 |
. O-RING |
1 |
|
724 |
0443801 |
. O-RING |
7 |
|
725 |
4297379 |
. O-RING |
6 |
|
726 |
0443405 |
. O-RING |
2 |
|
728 |
0443408 |
. O-RING |
3 |
|
732 |
0451035 |
. O-RING |
2 |
|
752 |
0820439 |
. Bao bì |
2 |
|
774 |
0384208 |
. SEAL; OIL |
1 |
|
774 |
0820443 |
. SEAL; OIL |
1 |
|
789 |
0451036 |
. RING; BACK-UP |
2 |
|
792 |
0451037 |
. RING; BACK-UP |
2 |
|
804 |
4469592 |
Đơn vị kiểm tra nghiêng 0804100 |
2 |
|
806 |
0451038 |
. NUT |
2 |
|
807 |
0820434 |
. NUT |
2 |
|
823 |
959499 |
. RING; RETENING |
1 |
|
824 |
991345 |
. RING; RETENING |
3 |
|
825 |
488075 |
. RING; RETENING |
2 |
|
827 |
991728 |
. RING; RETENING |
1 |
|
828 |
0820435 |
. RING; RETENING |
2 |
|
885 |
0313404 |
. Mã PIN |
2 |
|
886 |
0244604 |
. PIN; SPRING |
4 |
|
888 |
0820436 |
. Mã PIN |
2 |
|
901 |
0134458 |
. BOLT; Mắt |
2 |
|
953 |
0738221 |
. Vít; SET |
2 |
|
954 |
0682328 |
. Vít; SET |
2 |
|
974 |
0451203 |
. Đồ giặt |
4 |
|
981 |
0625508 |
. Đĩa tên |
1 |
|
983 |
0625509 |
. Mã PIN |
2 |
|
995 |
9102385 |
. Cảm biến; góc |
2 |
|
995 |
4444902 |
. Cảm biến; góc |
2 |
|
996 |
4255077 |
. SPRING; PLATE |
2 |
|
997 |
4274371 |
. O-RING |
2 |
|
Mô hình 3 của công ty
GZ YUEXIANG ENGINEERING MACHINERY LTD
GZ Yuexiang Engineering Machinery Co., Ltd, được thành lập vào tháng 9 năm 2013, là một công ty thương mại nước ngoài, chuyên mua và bán các bộ phận máy đào.
Các sản phẩm chính của chúng tôi là máy đào bơm thủy lực, các bộ phận thủy lực, động cơ du lịch và hộp số, động cơ swing và hộp số.sản phẩm của chúng tôi bán tốt trên toàn thế giới và các nước xuất khẩu hiện tại và các khu vực có hơn 120.
Với sản xuất ổn định, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và khả năng cung cấp mạnh mẽ, hầu hết các bộ phận của chúng tôi có thể được vận chuyển trong 1-2 ngày, chúng tôi bán nhiều bộ phận cho thế giới và có được danh tiếng từ khách hàng của chúng tôi.
Câu hỏi thường gặp
1Thời gian bảo hành của sản phẩm là bao lâu?
Thời gian bảo hành là 3/6 tháng dựa trên chi tiết mục; Chúng tôi không cung cấp thời gian bảo hành cho các sản phẩm gốc và đã sử dụng.
2- Thời gian giao hàng là bao lâu?
Nói chung, chúng tôi sẽ sắp xếp hàng hóa trong vòng 24 giờ sau khi thanh toán của bạn; nếu không có trong kho, thời gian giao hàng sẽ được thông báo trước, thường là 3-7 ngày
3Các sản phẩm chính của ông là gì?
Chúng tôi chuyên sản xuất phụ tùng cho hệ thống thủy lực máy đào, chẳng hạn như động cơ du lịch, động cơ swing, hộp số du lịch, hộp số swing, bộ phận bánh răng, bơm thủy lực, bộ phận thủy lực, vvNếu bạn cần các bộ phận thợ đào khác, chúng tôi cũng có thể cung cấp như yêu cầu của bạn.