Hitachi 4358914 Bộ phận thủy lực EX220-5 ZX200 ZX250 ZX270 Van giảm áp chính OEM
Mô tả Sản phẩm
Tên bộ phận | Van xả chính của máy xúc |
Phần số | 4358914 |
Mô hình máy | EX220-5 ZX200 ZX250 ZX270 |
Sự bảo đảm | 3 tháng |
Ứng dụng | Máy xúc bánh xích |
Chất lượng | Hậu mãi |
MOQ | 1 CÁI |
Tình trạng | Thương hiệu mới |
EX150LC-5; EX160LC-5; EX220-5; EX220LC-5; EX230H-5; EX270-5; EX270LC-5; EX280H-5; EX100-5; EX100M-5; EX110M-5; EX100-5E; ZAXIS200; ZAXIS200-E; ZAXIS230LC; EX200LC-5; EX230LC-5; ZAXIS225US; ZAXIS225US-E; ZAXIS230; ZAXIS240H; ZAXIS240LCH; ZAXIS240K; ZAXIS240LCK; ZAXIS250; ZAXIS250LC; ZAXIS250LCN; EX230LCH-5; ZAXIS225USLC; ZAXIS225USLC-E; ZAXIS270; EX280LCH-5; ZAXIS200LC; ZAXIS200LC-E; ZAXIS210H; ZAXIS210LCH; ZAXIS210K; ZAXIS210LCK; ZAXIS270LC; ZAXIS280LC; ZAXIS280LCN; EX110-5; ZAXIS210W; ZAXIS210; ZAXIS210LC; ZAXIS210N; ZAXIS240; EX200-5; ZAXIS240-3; ZAXIS330-3; ZAXIS270-3; ZAXIS240LC-3; ZAXIS250LC-3; ZAXIS250LCN-3; ZAXIS250H-3; ZAXIS250LCH-3; ZAXIS250K-3; ZAXIS250LCK-3; ZAXIS270LC-3; ZAXIS280LC-3; ZAXIS280LCN-3; ZAXIS280LCH-3; ZAXIS330LC-3; ZAXIS350LCN-3; ZAXIS350H-3; ZAXIS350LCH-3; ZAXIS350K-3; ZAXIS350LCK-3; EX210H-5; EX210LCH-5; ZAXIS350LC-3; ZAXIS225US-3; ZAXIS200-3; ZAXIS200LC-3; ZAXIS225USLC-3; ZAXIS210H-3; ZAXIS210LCH-3; ZAXIS210K-3; ZAXIS210LCK-3; ZAXIS210LCN-3; ZAXIS240N-3; ZAXIS160LC-3; ZAXIS220W-3;
# | Phần không | Tên bộ phận | Số lượng. | Nhận xét |
---|---|---|---|---|
4367133 | VAN;CONTROL (3/5) | 1 | ||
16 | 0667912 | .POPPET | 1 | |
17 | 0667913 | .XUÂN | 1 | |
18 | 0667916 | .SPACER | 1 | |
29 | .NHÀ Ở | 1 | ||
34 | 0667919 | .MĂNG XÔNG | 1 | |
34 | 4384540 | .SPOOL | 1 | |
35 | 0667920 | .SPOOL | 1 | |
36 | 0667921 | .XUÂN | 1 | |
37 | 0667922 | .SPOOL ASS'Y | 1 | |
37A | 4013748 | .. Ô-RING | 1 | |
38 | 0667923 | .XUÂN | 1 | |
39 | 0667924 | .POPPET | 1 | |
40 | 0667925 | .XUÂN | 1 | |
41 | 0667926 | .SPACER | 1 | |
42 | .SPOOL ASS'Y | 1 | ||
42A | 0667932 | .. XUÂN | 1 | |
42B | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
42C | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
42D | 0413801 | .. CHỚP | 1 | |
43 | .SPOOL ASS'Y | 1 | ||
43A | 0667932 | .. XUÂN | 1 | |
43B | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
43C | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
43D | 0413801 | .. CHỚP | 1 | |
44 | .SPOOL ASS'Y | 1 | ||
44A | 0667932 | .. XUÂN | 1 | |
44B | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
44C | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
44D | 0413801 | .. CHỚP | 1 | |
45 | .SPOOL ASS'Y | 1 | ||
45A | 0667932 | .. XUÂN | 1 | |
45B | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
45C | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
45D | 0413801 | .. CHỚP | 1 | |
46 | .SPOOL ASS'Y | 1 | ||
46A | 0667932 | .. XUÂN | 1 | |
46B | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
46C | 0306003 | .. GHẾ;XUÂN | 1 | |
46D | 0413801 | .. CHỚP | 1 | |
50 | 4386637 | .VAN;CỨU TRỢ | 1 | |
51 | 4372039 | .VAN;RELIEF ASS'Y | 1 | |
52 | 0667927 | .PLUG ASS'Y | 2 | |
52A | U12547U | .. Ô-RING | 1 | |
52B | 4154207 | .. Ô-RING | 1 | |
59 | 0667928 | .MŨ LƯỠI TRAI | 1 | |
60 | 0667929 | .CAP ASS'Y | 1 | |
62 | 4372204 | .THÂN HÌNH | 1 | |
62A | 957366 | .. Ô-RING | 2 | |
62B | 4506408 | .. Ô-RING | 2 | |
62C | 971823 | .. Ô-RING | 1 | |
65 | 0667930 | .PLUG ASS'Y | 1 | |
65A | 4509180 | .. Ô-RING | 1 | |
68 | 0353228 | .CHỚP;Ổ CẮM | 12 | |
69 | 0667714 | .CHỚP;Ổ CẮM | 2 | |
77 | 0332914 | .PHÍCH CẮM | 1 | |
78 | 0667931 | .PHÍCH CẮM | 1 | |
81 | 4226446 | .O-RING | 1 | |
82 | 4506420 | .O-RING | 1 | |
83 | 4506406 | .O-RING | 6 | |
84 | 4506320 | .O-RING | 3 | |
85 | 4509180 | .O-RING | 3 | |
86 | A810040 | .O-RING | 10 | |
88 | 953610 | .O-RING | 1 | |
90 | 4506416 | .O-RING | 1 | |
91 | 4506418 | .O-RING | 1 | |
92 | 4028266 | .NHẪN;SAO LƯU | 1 | |
93 | 4038533 | .NHẪN;SAO LƯU | 1 | |
95 | 4358914 | .VAN;RELIEF ASS'Y | 1 |
Về công ty chúng tôi
Của chúng tôicác sản phẩm chính là Phụ tùng thủy lực máy xúc, Bơm chính thủy lực, Động cơ xoay, Động cơ du lịch, Bộ truyền động cuối cùng, Thiết bị xoay Ass'y, Hộp số xoay, Hộp số du lịch, Bánh răng, Bộ điều chỉnh, Van giảm áp, Động cơ quạt và các mặt hàng thủy lực khác với chính hãng và chất lượng hậu mãi.Cho đến nay, các sản phẩm của chúng tôi có uy tín cao và đã được xuất khẩu sang hơn 125 quốc gia và khu vực, trải rộng khắp Trung Đông, Đông Nam Á, Châu Phi, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu và Châu Đại Dương với thương hiệu riêng "Belparts" mà được hoan nghênh rộng rãi bởi khách hàng nước ngoài.
Câu hỏi thường gặp:
Q1.Điều khoản đóng gói của bạn là gì?
A: Nói chung, chúng tôi đóng gói hàng hóa của mình trong hộp màu trắng trung tính và hộp màu nâu.Nếu bạn đã đăng ký hợp pháp bằng sáng chế,
chúng tôi có thể đóng gói hàng hóa trong các hộp có nhãn hiệu của bạn sau khi nhận được thư ủy quyền của bạn.
Quý 2.Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: T / T 30% dưới dạng tiền gửi, và 70% trước khi giao hàng.Chúng tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của các sản phẩm và gói
trước khi bạn thanh toán số dư.
Q3.Điều khoản giao hàng của bạn là gì?
A: EXW, FOB, CFR, CIF, DDU.
Q4.Làm thế nào về thời gian giao hàng của bạn?
A: Nói chung, sẽ mất 1-3 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán trước của bạn.Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuộc
về các mặt hàng và số lượng đơn đặt hàng của bạn.
Q5.Bạn có thể sản xuất theo các mẫu?
A: Có, chúng tôi có thể sản xuất theo mẫu hoặc bản vẽ kỹ thuật của bạn.Chúng tôi có thể xây dựng các khuôn mẫu và đồ đạc.
Q6.Chính sách mẫu của bạn là gì?
A: Chúng tôi có thể cung cấp mẫu nếu chúng tôi có sẵn các bộ phận trong kho, nhưng khách hàng phải trả chi phí mẫu và
chi phí chuyển phát nhanh.
Q7.Bạn có kiểm tra tất cả các hàng hóa của bạn trước khi giao hàng?
A: Vâng, chúng tôi có 100% kiểm tra trước khi giao hàng
Q8: Làm thế nào để bạn làm cho mối quan hệ kinh doanh của chúng ta lâu dài và tốt đẹp?
A: 1.Chúng tôi giữ chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh để đảm bảo lợi ích của khách hàng;
2. Chúng tôi tôn trọng mọi khách hàng như một người bạn của chúng tôi và chúng tôi chân thành kinh doanh và kết bạn với họ, bất kể họ đến từ đâu.